Chuyển đến thông tin sản phẩm
1 trong số 1

Ống co nhiệt polyolefin lót keo dán tường đôi SBRS-3X-G

Ống co nhiệt polyolefin lót keo dán tường đôi SBRS-3X-G

Giá thông thường $0.00 USD
Giá thông thường Giá ưu đãi $0.00 USD
Giảm giá Đã bán hết

Ống co nhiệt lót keo có khả năng bịt kín thân thiện với môi trường cho nhiều ứng dụng điện khác nhau, bao gồm dây điện ô tô và hàng hải, mối nối dây, điểm ngắt và chuyển tiếp từ đầu nối sang cáp.

Dữ liệu kỹ thuật

Ống co nhiệt lót keo có khả năng bịt kín thân thiện với môi trường cho nhiều ứng dụng điện khác nhau, bao gồm dây điện ô tô và hàng hải, mối nối dây, điểm ngắt và chuyển tiếp từ đầu nối sang cáp.

06   SBRS-(3X)G.png

Đặc trưng

● Tỷ lệ co ngót 3:1

● Chống nước, độ ẩm hoặc các chất gây ô nhiễm khác

● Nhiệt độ hoạt động liên tục:-45℃-125℃

● Nhiệt độ co ngót hoàn toàn:≥125℃

Dữ liệu kỹ thuật

Tài sản Phương pháp thử nghiệm Tiêu chuẩn Hiệu suất điển hình
Độ bền kéo (MPa) Tiêu chuẩn ASTMD 2671 ≥ 10,4 13,78
Độ giãn dài(%) Tiêu chuẩn ASTMD 2671 ≥ 200 460,62
Độ bền kéo sau khi lão hóa (Mpa) UL224 158 ℃X168 giờ ≥ 7,3 11.34
Độ giãn dài sau khi lão hóa (%) UL224 158 ℃X168 giờ ≥ 100 398,28
Tính dễ cháy Tiêu chuẩn ASTMD2671B Vượt qua Vượt qua
Độ bền điện môi (kV/mm) Tiêu chuẩn IEC 60243 ≥ 15 17.36
Điện trở suất thể tích (Ω .cm) Tiêu chuẩn IEC 60093 ≥1 X10 14 2.24X10 14

Keo dính

Tài sản Phương pháp thử nghiệm Tiêu chuẩn
Sự hấp thụ nước Tiêu chuẩn ASTMD570 < 0,2%
Điểm làm mềm (℃) Tiêu chuẩn ASTM E28 95±5
Độ bền của lê (PE) Tiêu chuẩn ASTMD 1000 120N/25mm
Độ bền của lê (Al) Tiêu chuẩn ASTMD 1000 80N/25mm

<head><meta charset="UTF-8" /></head>

Bảng thông số kỹ thuật

Kích cỡ Mở rộng Sau khi phục hồi Gói tiêu chuẩn
Inch mm Đường kính bên trong Min(mm) Đường kính bên trong tối đa (mm) Tổng độ dày thành (mm) Độ dày keo dính (mm) Chiều dài cuộn M/cuộn
3/32 2.4 2.4 0,8 0,80±0,30 0,40±0,20 200
1/8 3.2 3.2 1.0 0,90±0,30 0,40±0,20 200
3/16 4.8 4.8 1.6 1,05±0,30 0,40±0,20 100
1/4 6.4 6.4 2.2 1,25±0,30 0,45±0,20 100
5/16 7.9 7.9 2.7 1,35±0,30 0,50±0,20 100
3/8 9,5 9,5 3.2 1,45±0,30 0,50±0,20 50
1/2 12,7 12,7 4.2 1,65±0,30 0,50±0,20 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
5/8 15 15 5.2 1,80±0,30 0,55±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
3/4 19.1 19.1 6.3 1,95±0,30 0,60±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
1 25,4 25,4 8,5 2,00±0,40 0,60±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
1-1/4 30 30 10.2 2,15±0,40 0,65±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
1-1/2 39 39 13,5 2,45±0,40 0,60±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
2 50 50 17 2,75±0,40 0,75±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
5/2 64 64 21 3,05±0,40 0,80±0,30 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
3 75 75 25 3,05±0,40 1,05±0,40 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
7/2 90 90 30 3,10±0,50 1,05±0,40 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
4 100 100 34 3,10±0,50 1,05±0,40 1.22 HOẶC 25M/Cuộn
5 125 125 42 3,10±0,50 1,10±0,40 1.22 HOẶC 25M/Cuộn

Xem toàn bộ chi tiết